Kết quả xổ số 3 miền hôm nay
- Xổ số Miền Bắc
- Xổ số Miền Nam
- Xổ số Miền Trung
00:00:00 | |
ĐB | 91182 |
G.1 | 08091 |
G.2 | 35179 03315 |
G.3 | 47950 74647 29496 24866 29659 70313 |
G.4 | 7925 7766 4147 3651 |
G.5 | 9724 4799 7339 8626 8774 4808 |
G.6 | 381 515 169 |
G.7 | 50 55 18 59*9ZT |
Tất cả 2 số 3 số 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
![](/resources/assets/frontend/images/maximize.png)
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
0 | 08, ZT, ZT, ZT, ZT, ZT, ZT, ZT, ZT | 0 | 50, 50, ZT, ZT, ZT, ZT, ZT, ZT, ZT, ZT |
1 | 13, 15, 15, 18 | 1 | 51, 81, 91 |
2 | 24, 25, 26 | 2 | 82 |
3 | 39 | 3 | 13 |
4 | 47, 47 | 4 | 24, 74 |
5 | 50, 50, 51, 55, 59 | 5 | 15, 15, 25, 55 |
6 | 66, 66, 69 | 6 | 26, 66, 66, 96 |
7 | 74, 79 | 7 | 47, 47 |
8 | 81, 82 | 8 | 08, 18 |
9 | 91, 96, 99 | 9 | 39, 59, 69, 79, 99 |
Thống kê Lô Gan Miền Bắc
Bộ số | Số ngày chưa về | Ngày về gần nhất |
---|---|---|
30 | 20 ngày | 17/06/2024 |
87 | 15 ngày | 22/06/2024 |
05 | 14 ngày | 23/06/2024 |
33 | 13 ngày | 24/06/2024 |
62 | 13 ngày | 24/06/2024 |
- Thống kê Miền Bắc
- Thống kê Miền Nam
- Thống kê Miền Trung
12 số xuất hiện nhiều nhất trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 10 | 62 | 50 | 91 | 66 | 61 | 53 | 51 | 17 | 15 | 97 | 95 | ||||||||||
Số lần | 17 | 16 | 13 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 11 | 11 |
12 số xuất hiện ít nhất (> 1 lần) trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 00 | 26 | 80 | 28 | 41 | 68 | 78 | 22 | 24 | 30 | 35 | 56 | ||||||||||
Số lần | 3 | 3 | 3 | 4 | 4 | 4 | 4 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Danh sách Loto gan từ 10 kỳ trở lên | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lô | 65 | 44 | 30 | 80 | 06 | |||||||||||||||||
Kỳ gan | 18 | 12 | 11 | 10 | 10 |
Thống kê theo đầu Loto trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||||||||||||
Số Lần | 67 | 94 | 73 | 75 | 84 | 91 | 87 | 71 | 70 | 98 |
Thống kê theo đuôi Loto trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đuôi | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||||||||||||
Số Lần | 88 | 86 | 84 | 88 | 72 | 80 | 79 | 81 | 70 | 82 |
Thống kê lô rơi trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 36 | 29 | 62 | 55 | 10 | 53 | 92 | 43 | 81 | 32 | ||||||||||||
Số lần | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 3 | 3 | 3 |
- Power 6/55
- Mega 6/45
- Max 3D
- Max 4D
- Keno
Xổ số Vietlott Power 6/55
access_time00:00:00 |
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
48.562.514.850 đồngGiá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
4.196.568.750 đồngKỳ quay thưởng: #01139 - Thứ 3 ngày 14/01/2025
03
11
12
24
33
40
46
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 1 | 48.562.514.850 | |
Jackpot 2 | 0 | 4.196.568.750 | |
Giải nhất | 14 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 974 | 500.000 | |
Giải ba | 19.000 | 50.000 |
- XSĐT 123
- XSĐT 6x36
- Thần Tài 4
Xổ số Điện toán 123 - 3 kỳ gần nhất
Lịch sử kết quả | access_time00:00:00 |
Ngày: 15-01-2025 | ||
2 | 88 | 416 |
Ngày: 14-01-2025 | ||
1 | 29 | 802 |
Ngày: 13-01-2025 | ||
0 | 27 | 473 |