Kết quả xổ số 3 miền hôm nay
- Xổ số Miền Bắc
- Xổ số Miền Nam
- Xổ số Miền Trung
00:00:00 | |
ĐB | 37056 |
G.1 | 94609 |
G.2 | 65258 31875 |
G.3 | 21097 50385 00347 86299 15956 27231 |
G.4 | 3403 4470 8272 8707 |
G.5 | 1337 1792 9543 5525 7170 1820 |
G.6 | 142 426 845 |
G.7 | 64 90 33 97*14XZ |
Tất cả 2 số 3 số 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
  Phóng to
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
0 | 03, 07, 09, XZ, XZ, XZ, XZ, XZ, XZ, XZ, XZ | 0 | 20, 70, 70, 90, XZ, XZ, XZ, XZ, XZ, XZ, XZ, XZ |
1 | 1 | 31 | |
2 | 20, 25, 26 | 2 | 42, 72, 92 |
3 | 31, 33, 37 | 3 | 03, 33, 43 |
4 | 42, 43, 45, 47 | 4 | 64 |
5 | 56, 56, 58 | 5 | 25, 45, 75, 85 |
6 | 64 | 6 | 26, 56, 56 |
7 | 70, 70, 72, 75 | 7 | 07, 37, 47, 97 |
8 | 85 | 8 | 58 |
9 | 90, 92, 97, 99 | 9 | 09, 99 |
Thống kê Lô Gan Miền Bắc
Bộ số | Số ngày chưa về | Ngày về gần nhất |
---|---|---|
30 | 20 ngày | 17/06/2024 |
87 | 15 ngày | 22/06/2024 |
05 | 14 ngày | 23/06/2024 |
33 | 13 ngày | 24/06/2024 |
62 | 13 ngày | 24/06/2024 |
- Thống kê Miền Bắc
- Thống kê Miền Nam
- Thống kê Miền Trung
12 số xuất hiện nhiều nhất trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 12 | 99 | 76 | 81 | 64 | 06 | 02 | 86 | 60 | 20 | 07 | 04 | ||||||||||
Số lần | 15 | 14 | 14 | 13 | 13 | 13 | 13 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 |
12 số xuất hiện ít nhất (> 1 lần) trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 68 | 40 | 18 | 24 | 33 | 45 | 54 | 71 | 10 | 17 | 29 | 36 | ||||||||||
Số lần | 2 | 3 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Danh sách Loto gan từ 10 kỳ trở lên | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lô | 54 | 65 | 17 | |||||||||||||||||||
Kỳ gan | 12 | 11 | 11 |
Thống kê theo đầu Loto trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||||||||||||
Số Lần | 100 | 81 | 75 | 66 | 67 | 77 | 79 | 96 | 86 | 83 |
Thống kê theo đuôi Loto trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đuôi | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||||||||||||
Số Lần | 79 | 78 | 89 | 80 | 82 | 76 | 99 | 76 | 72 | 79 |
Thống kê lô rơi trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 81 | 34 | 26 | 62 | 12 | 09 | 07 | 04 | 02 | 41 | ||||||||||||
Số lần | 5 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 3 |
- Power 6/55
- Mega 6/45
- Max 3D
- Max 4D
- Keno
Xổ số Vietlott Power 6/55
access_time00:00:00 |
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
89.056.708.500 đồngGiá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
5.883.028.250 đồngKỳ quay thưởng: #01123 - Thứ 7 ngày 07/12/2024
16
17
22
24
29
37
54
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 89.056.708.500 | |
Jackpot 2 | 0 | 5.883.028.250 | |
Giải nhất | 14 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 1176 | 500.000 | |
Giải ba | 24.535 | 50.000 |
- XSĐT 123
- XSĐT 6x36
- Thần Tài 4
Xổ số Điện toán 123 - 3 kỳ gần nhất
Lịch sử kết quả | access_time00:00:00 |
Ngày: 08-12-2024 | ||
1 | 76 | 112 |
Ngày: 07-12-2024 | ||
9 | 75 | 181 |
Ngày: 06-12-2024 | ||
6 | 17 | 000 |