Kết quả xổ số 3 miền hôm nay
- Xổ số Miền Bắc
- Xổ số Miền Nam
- Xổ số Miền Trung
00:00:00 | |
ĐB | 14511 |
G.1 | 59588 |
G.2 | 23250 85806 |
G.3 | 47072 74545 37881 21675 36841 51521 |
G.4 | 0205 5893 5600 8871 |
G.5 | 2113 1959 5565 6103 0467 6664 |
G.6 | 740 940 230 |
G.7 | 59 60 11 72*3AX |
Tất cả 2 số 3 số 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
  Phóng to
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
0 | 00, 03, 05, 06, AX, AX, AX, AX, AX, AX, AX, AX | 0 | 00, 30, 40, 40, 50, 60, AX, AX, AX, AX, AX, AX, AX, AX |
1 | 11, 11, 13 | 1 | 11, 11, 21, 41, 71, 81 |
2 | 21 | 2 | 72 |
3 | 30 | 3 | 03, 13, 93 |
4 | 40, 40, 41, 45 | 4 | 64 |
5 | 50, 59, 59 | 5 | 05, 45, 65, 75 |
6 | 60, 64, 65, 67 | 6 | 06 |
7 | 71, 72, 75 | 7 | 67 |
8 | 81, 88 | 8 | 88 |
9 | 93 | 9 | 59, 59 |
Thống kê Lô Gan Miền Bắc
Bộ số | Số ngày chưa về | Ngày về gần nhất |
---|---|---|
30 | 20 ngày | 17/06/2024 |
87 | 15 ngày | 22/06/2024 |
05 | 14 ngày | 23/06/2024 |
33 | 13 ngày | 24/06/2024 |
62 | 13 ngày | 24/06/2024 |
- Thống kê Miền Bắc
- Thống kê Miền Nam
- Thống kê Miền Trung
12 số xuất hiện nhiều nhất trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 10 | 62 | 53 | 50 | 71 | 40 | 39 | 29 | 93 | 88 | 58 | 94 | ||||||||||
Số lần | 15 | 14 | 14 | 14 | 13 | 13 | 13 | 13 | 12 | 12 | 12 | 11 |
12 số xuất hiện ít nhất (> 1 lần) trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 01 | 04 | 24 | 28 | 35 | 67 | 84 | 02 | 06 | 26 | 56 | 76 | ||||||||||
Số lần | 3 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Danh sách Loto gan từ 10 kỳ trở lên | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lô | 35 | 85 | 38 | |||||||||||||||||||
Kỳ gan | 15 | 11 | 10 |
Thống kê theo đầu Loto trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||||||||||||
Số Lần | 64 | 89 | 76 | 76 | 79 | 94 | 85 | 76 | 78 | 93 |
Thống kê theo đuôi Loto trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đuôi | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||||||||||||
Số Lần | 98 | 86 | 78 | 96 | 67 | 74 | 71 | 73 | 80 | 87 |
Thống kê lô rơi trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 39 | 29 | 62 | 10 | 51 | 92 | 81 | 32 | 71 | 27 | ||||||||||||
Số lần | 6 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 3 | 3 | 3 | 3 |
- Power 6/55
- Mega 6/45
- Max 3D
- Max 4D
- Keno
Xổ số Vietlott Power 6/55
access_time00:00:00 |
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
****** đồngGiá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
****** đồngKỳ quay thưởng: #01143 - Thứ 5 ngày 23/01/2025
11
18
22
49
50
51
37
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | * | ****** | |
Jackpot 2 | * | ****** | |
Giải nhất | * | 40.000.000 | |
Giải nhì | 0 | 500.000 | |
Giải ba | 0 | 50.000 |
- XSĐT 123
- XSĐT 6x36
- Thần Tài 4
Xổ số Điện toán 123 - 3 kỳ gần nhất
Lịch sử kết quả | access_time00:00:00 |
Ngày: 23-01-2025 | ||
8 | 95 | 715 |
Ngày: 22-01-2025 | ||
1 | 81 | 113 |
Ngày: 21-01-2025 | ||
9 | 83 | 676 |