Kết quả xổ số 3 miền hôm nay
- Xổ số Miền Bắc
- Xổ số Miền Nam
- Xổ số Miền Trung
00:00:00 | |
ĐB | 34086 |
G.1 | 56378 |
G.2 | 47228 16867 |
G.3 | 55484 71800 37420 93477 78700 15479 |
G.4 | 6906 0875 3634 0786 |
G.5 | 2140 5531 5576 9138 0466 9379 |
G.6 | 479 435 895 |
G.7 | 70 32 50 04*14XT |
Tất cả 2 số 3 số 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
  Phóng to
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
0 | 00, 00, 06, XT, XT, XT, XT, XT, XT, XT, XT | 0 | 00, 00, 20, 40, 50, 70, XT, XT, XT, XT, XT, XT, XT, XT |
1 | 1 | 31 | |
2 | 20, 28 | 2 | 32 |
3 | 31, 32, 34, 35, 38 | 3 | |
4 | 40 | 4 | 34, 84 |
5 | 50 | 5 | 35, 75, 95 |
6 | 66, 67 | 6 | 06, 66, 76, 86, 86 |
7 | 70, 75, 76, 77, 78, 79, 79, 79 | 7 | 67, 77 |
8 | 84, 86, 86 | 8 | 28, 38, 78 |
9 | 95 | 9 | 79, 79, 79 |
Thống kê Lô Gan Miền Bắc
Bộ số | Số ngày chưa về | Ngày về gần nhất |
---|---|---|
30 | 20 ngày | 17/06/2024 |
87 | 15 ngày | 22/06/2024 |
05 | 14 ngày | 23/06/2024 |
33 | 13 ngày | 24/06/2024 |
62 | 13 ngày | 24/06/2024 |
- Thống kê Miền Bắc
- Thống kê Miền Nam
- Thống kê Miền Trung
12 số xuất hiện nhiều nhất trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 81 | 12 | 02 | 99 | 86 | 76 | 64 | 46 | 20 | 94 | 79 | 62 | ||||||||||
Số lần | 15 | 15 | 15 | 14 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 12 | 12 | 12 |
12 số xuất hiện ít nhất (> 1 lần) trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 68 | 71 | 40 | 10 | 18 | 24 | 33 | 45 | 52 | 69 | 97 | 17 | ||||||||||
Số lần | 2 | 2 | 3 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 5 |
Danh sách Loto gan từ 10 kỳ trở lên | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lô | 68 | 41 | 29 | 92 | 69 | 52 | 49 | 10 | 87 | 24 | ||||||||||||
Kỳ gan | 18 | 15 | 15 | 14 | 13 | 12 | 11 | 11 | 10 | 10 |
Thống kê theo đầu Loto trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||||||||||||
Số Lần | 102 | 76 | 81 | 63 | 71 | 67 | 80 | 90 | 93 | 87 |
Thống kê theo đuôi Loto trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đuôi | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||||||||||||
Số Lần | 77 | 75 | 90 | 78 | 84 | 74 | 104 | 77 | 77 | 74 |
Thống kê lô rơi trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 81 | 35 | 26 | 62 | 12 | 09 | 07 | 04 | 02 | 42 | ||||||||||||
Số lần | 5 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 3 |
- Power 6/55
- Mega 6/45
- Max 3D
- Max 4D
- Keno
Xổ số Vietlott Power 6/55
access_time00:00:00 |
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
75.376.744.950 đồngGiá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
4.363.032.300 đồngKỳ quay thưởng: #01121 - Thứ 3 ngày 03/12/2024
10
19
33
39
47
54
16
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 75.376.744.950 | |
Jackpot 2 | 0 | 4.363.032.300 | |
Giải nhất | 23 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 1109 | 500.000 | |
Giải ba | 23.940 | 50.000 |
- XSĐT 123
- XSĐT 6x36
- Thần Tài 4
Xổ số Điện toán 123 - 3 kỳ gần nhất
Lịch sử kết quả | access_time00:00:00 |
Ngày: 04-12-2024 | ||
2 | 22 | 097 |
Ngày: 03-12-2024 | ||
4 | 84 | 533 |
Ngày: 02-12-2024 | ||
9 | 64 | 942 |