Kết quả xổ số 3 miền hôm nay
- Xổ số Miền Bắc
- Xổ số Miền Nam
- Xổ số Miền Trung
00:00:00 | |
ĐB | 63160 |
G.1 | 02514 |
G.2 | 95852 04598 |
G.3 | 14508 33645 17598 77745 05064 12302 |
G.4 | 8422 2567 3016 4035 |
G.5 | 9292 6293 1420 3962 3647 0139 |
G.6 | 317 559 030 |
G.7 | 90 03 86 20*6YB |
Tất cả 2 số 3 số 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
  Phóng to
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
0 | 02, 03, 08, YB, YB, YB, YB, YB, YB, YB, YB | 0 | 20, 30, 60, 90, YB, YB, YB, YB, YB, YB, YB, YB |
1 | 14, 16, 17 | 1 | |
2 | 20, 22 | 2 | 02, 22, 52, 62, 92 |
3 | 30, 35, 39 | 3 | 03, 93 |
4 | 45, 45, 47 | 4 | 14, 64 |
5 | 52, 59 | 5 | 35, 45, 45 |
6 | 60, 62, 64, 67 | 6 | 16, 86 |
7 | 7 | 17, 47, 67 | |
8 | 86 | 8 | 08, 98, 98 |
9 | 90, 92, 93, 98, 98 | 9 | 39, 59 |
Thống kê Lô Gan Miền Bắc
Bộ số | Số ngày chưa về | Ngày về gần nhất |
---|---|---|
30 | 20 ngày | 17/06/2024 |
87 | 15 ngày | 22/06/2024 |
05 | 14 ngày | 23/06/2024 |
33 | 13 ngày | 24/06/2024 |
62 | 13 ngày | 24/06/2024 |
- Thống kê Miền Bắc
- Thống kê Miền Nam
- Thống kê Miền Trung
12 số xuất hiện nhiều nhất trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 12 | 81 | 20 | 76 | 64 | 99 | 60 | 53 | 04 | 02 | 86 | 79 | ||||||||||
Số lần | 15 | 14 | 14 | 13 | 13 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 11 | 11 |
12 số xuất hiện ít nhất (> 1 lần) trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 68 | 24 | 33 | 40 | 18 | 36 | 42 | 54 | 65 | 71 | 10 | 29 | ||||||||||
Số lần | 2 | 3 | 3 | 3 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 5 | 5 |
Danh sách Loto gan từ 10 kỳ trở lên | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lô | 54 | 65 | 80 | 18 | ||||||||||||||||||
Kỳ gan | 14 | 13 | 11 | 11 |
Thống kê theo đầu Loto trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||||||||||||
Số Lần | 95 | 81 | 77 | 67 | 70 | 80 | 80 | 92 | 83 | 85 |
Thống kê theo đuôi Loto trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đuôi | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||||||||||||
Số Lần | 79 | 79 | 84 | 82 | 82 | 74 | 97 | 81 | 76 | 76 |
Thống kê lô rơi trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 81 | 34 | 26 | 12 | 07 | 04 | 02 | 41 | 84 | 82 | ||||||||||||
Số lần | 5 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 3 | 3 | 3 |
- Power 6/55
- Mega 6/45
- Max 3D
- Max 4D
- Keno
Xổ số Vietlott Power 6/55
access_time00:00:00 |
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
96.561.728.400 đồngGiá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
6.716.919.350 đồngKỳ quay thưởng: #01124 - Thứ 3 ngày 10/12/2024
11
15
26
45
52
55
36
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 96.561.728.400 | |
Jackpot 2 | 0 | 6.716.919.350 | |
Giải nhất | 22 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 1284 | 500.000 | |
Giải ba | 26.280 | 50.000 |
- XSĐT 123
- XSĐT 6x36
- Thần Tài 4
Xổ số Điện toán 123 - 3 kỳ gần nhất
Lịch sử kết quả | access_time00:00:00 |
Ngày: 10-12-2024 | ||
3 | 17 | 558 |
Ngày: 09-12-2024 | ||
5 | 70 | 741 |
Ngày: 08-12-2024 | ||
1 | 76 | 112 |