Kết quả xổ số 3 miền hôm nay
- Xổ số Miền Bắc
- Xổ số Miền Nam
- Xổ số Miền Trung
00:00:00 | |
ĐB | 44474 |
G.1 | 19969 |
G.2 | 95915 80941 |
G.3 | 36419 13676 95039 38955 73883 22581 |
G.4 | 9152 8810 8115 6349 |
G.5 | 7152 4761 5741 1313 3705 1376 |
G.6 | 177 297 891 |
G.7 | 50 85 88 22*13XY |
Tất cả 2 số 3 số 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
  Phóng to
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
0 | 05, XY, XY, XY, XY, XY, XY, XY, XY | 0 | 10, 50, XY, XY, XY, XY, XY, XY, XY, XY |
1 | 10, 13, 15, 15, 19 | 1 | 41, 41, 61, 81, 91 |
2 | 2 | 52, 52 | |
3 | 39 | 3 | 13, 83 |
4 | 41, 41, 49 | 4 | 74 |
5 | 50, 52, 52, 55 | 5 | 05, 15, 15, 55, 85 |
6 | 61, 69 | 6 | 76, 76 |
7 | 74, 76, 76, 77 | 7 | 77, 97 |
8 | 81, 83, 85, 88 | 8 | 88 |
9 | 91, 97 | 9 | 19, 39, 49, 69 |
Thống kê Lô Gan Miền Bắc
Bộ số | Số ngày chưa về | Ngày về gần nhất |
---|---|---|
30 | 20 ngày | 17/06/2024 |
87 | 15 ngày | 22/06/2024 |
05 | 14 ngày | 23/06/2024 |
33 | 13 ngày | 24/06/2024 |
62 | 13 ngày | 24/06/2024 |
- Thống kê Miền Bắc
- Thống kê Miền Nam
- Thống kê Miền Trung
12 số xuất hiện nhiều nhất trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 76 | 12 | 99 | 81 | 02 | 06 | 86 | 64 | 60 | 46 | 28 | 07 | ||||||||||
Số lần | 15 | 15 | 14 | 14 | 14 | 13 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 |
12 số xuất hiện ít nhất (> 1 lần) trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 68 | 33 | 40 | 45 | 18 | 24 | 54 | 71 | 10 | 17 | 36 | 37 | ||||||||||
Số lần | 2 | 3 | 3 | 3 | 4 | 4 | 4 | 4 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Danh sách Loto gan từ 10 kỳ trở lên | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lô | 92 | 54 | 33 | 65 | 42 | 17 | ||||||||||||||||
Kỳ gan | 17 | 11 | 11 | 10 | 10 | 10 |
Thống kê theo đầu Loto trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||||||||||||
Số Lần | 101 | 83 | 74 | 65 | 67 | 75 | 78 | 94 | 88 | 85 |
Thống kê theo đuôi Loto trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đuôi | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||||||||||||
Số Lần | 76 | 79 | 89 | 79 | 83 | 73 | 101 | 75 | 76 | 79 |
Thống kê lô rơi trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 81 | 35 | 34 | 26 | 62 | 12 | 09 | 07 | 04 | 02 | ||||||||||||
Số lần | 5 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
- Power 6/55
- Mega 6/45
- Max 3D
- Max 4D
- Keno
Xổ số Vietlott Power 6/55
access_time00:00:00 |
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
89.056.708.500 đồngGiá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
5.883.028.250 đồngKỳ quay thưởng: #01123 - Thứ 7 ngày 07/12/2024
16
17
22
24
29
37
54
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 89.056.708.500 | |
Jackpot 2 | 0 | 5.883.028.250 | |
Giải nhất | 14 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 1176 | 500.000 | |
Giải ba | 24.535 | 50.000 |
- XSĐT 123
- XSĐT 6x36
- Thần Tài 4
Xổ số Điện toán 123 - 3 kỳ gần nhất
Lịch sử kết quả | access_time00:00:00 |
Ngày: 07-12-2024 | ||
9 | 75 | 181 |
Ngày: 06-12-2024 | ||
6 | 17 | 000 |
Ngày: 05-12-2024 | ||
8 | 55 | 738 |