Kết quả xổ số 3 miền hôm nay
- Xổ số Miền Bắc
- Xổ số Miền Nam
- Xổ số Miền Trung
00:00:00 | |
ĐB | 58617 |
G.1 | 37021 |
G.2 | 00278 31762 |
G.3 | 93528 89845 51572 86390 87337 31351 |
G.4 | 9954 3162 5342 5621 |
G.5 | 4875 7395 0402 0950 3050 2607 |
G.6 | 863 661 104 |
G.7 | 55 39 66 37*10ZS |
Tất cả 2 số 3 số 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
  Phóng to
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
0 | 02, 04, 07, ZS, ZS, ZS, ZS, ZS, ZS, ZS, ZS | 0 | 50, 50, 90, ZS, ZS, ZS, ZS, ZS, ZS, ZS, ZS |
1 | 17 | 1 | 21, 21, 51, 61 |
2 | 21, 21, 28 | 2 | 02, 42, 62, 62, 72 |
3 | 37, 39 | 3 | 63 |
4 | 42, 45 | 4 | 04, 54 |
5 | 50, 50, 51, 54, 55 | 5 | 45, 55, 75, 95 |
6 | 61, 62, 62, 63, 66 | 6 | 66 |
7 | 72, 75, 78 | 7 | 07, 17, 37 |
8 | 8 | 28, 78 | |
9 | 90, 95 | 9 | 39 |
Thống kê Lô Gan Miền Bắc
Bộ số | Số ngày chưa về | Ngày về gần nhất |
---|---|---|
30 | 20 ngày | 17/06/2024 |
87 | 15 ngày | 22/06/2024 |
05 | 14 ngày | 23/06/2024 |
33 | 13 ngày | 24/06/2024 |
62 | 13 ngày | 24/06/2024 |
- Thống kê Miền Bắc
- Thống kê Miền Nam
- Thống kê Miền Trung
12 số xuất hiện nhiều nhất trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 10 | 62 | 89 | 29 | 61 | 53 | 51 | 50 | 17 | 97 | 95 | 91 | ||||||||||
Số lần | 17 | 16 | 13 | 13 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 11 | 11 | 11 |
12 số xuất hiện ít nhất (> 1 lần) trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 26 | 80 | 00 | 24 | 28 | 41 | 59 | 18 | 30 | 56 | 67 | 68 | ||||||||||
Số lần | 3 | 3 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Danh sách Loto gan từ 10 kỳ trở lên | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lô | 65 | 74 | 44 | 30 | ||||||||||||||||||
Kỳ gan | 17 | 11 | 11 | 10 |
Thống kê theo đầu Loto trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||||||||||||
Số Lần | 69 | 92 | 76 | 76 | 83 | 87 | 86 | 75 | 70 | 96 |
Thống kê theo đuôi Loto trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đuôi | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||||||||||||
Số Lần | 88 | 85 | 86 | 88 | 71 | 79 | 81 | 81 | 70 | 81 |
Thống kê lô rơi trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 36 | 29 | 62 | 55 | 10 | 53 | 92 | 06 | 43 | 81 | ||||||||||||
Số lần | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 3 | 3 |
- Power 6/55
- Mega 6/45
- Max 3D
- Max 4D
- Keno
Xổ số Vietlott Power 6/55
access_time00:00:00 |
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
48.562.514.850 đồngGiá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
4.196.568.750 đồngKỳ quay thưởng: #01139 - Thứ 3 ngày 14/01/2025
03
11
12
24
33
40
46
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 1 | 48.562.514.850 | |
Jackpot 2 | 0 | 4.196.568.750 | |
Giải nhất | 14 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 974 | 500.000 | |
Giải ba | 19.000 | 50.000 |
- XSĐT 123
- XSĐT 6x36
- Thần Tài 4
Xổ số Điện toán 123 - 3 kỳ gần nhất
Lịch sử kết quả | access_time00:00:00 |
Ngày: 14-01-2025 | ||
1 | 29 | 802 |
Ngày: 13-01-2025 | ||
0 | 27 | 473 |
Ngày: 12-01-2025 | ||
1 | 94 | 836 |