Kết quả xổ số 3 miền hôm nay
- Xổ số Miền Bắc
- Xổ số Miền Nam
- Xổ số Miền Trung
00:00:00 | |
ĐB | 08798 |
G.1 | 04520 |
G.2 | 45962 95363 |
G.3 | 66687 24068 62122 87401 46231 75660 |
G.4 | 2242 1662 3524 9381 |
G.5 | 2087 9906 8084 9081 0004 7757 |
G.6 | 719 948 891 |
G.7 | 93 19 44 71*12BV |
Tất cả 2 số 3 số 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |

Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
0 | 01, 04, 06, BV, BV, BV, BV, BV, BV, BV, BV | 0 | 20, 60, BV, BV, BV, BV, BV, BV, BV, BV |
1 | 19, 19 | 1 | 01, 31, 81, 81, 91 |
2 | 20, 22, 24 | 2 | 22, 42, 62, 62 |
3 | 31 | 3 | 63, 93 |
4 | 42, 44, 48 | 4 | 04, 24, 44, 84 |
5 | 57 | 5 | |
6 | 60, 62, 62, 63, 68 | 6 | 06 |
7 | 7 | 57, 87, 87 | |
8 | 81, 81, 84, 87, 87 | 8 | 48, 68, 98 |
9 | 91, 93, 98 | 9 | 19, 19 |
Thống kê Lô Gan Miền Bắc
Bộ số | Số ngày chưa về | Ngày về gần nhất |
---|---|---|
30 | 20 ngày | 17/06/2024 |
87 | 15 ngày | 22/06/2024 |
05 | 14 ngày | 23/06/2024 |
33 | 13 ngày | 24/06/2024 |
62 | 13 ngày | 24/06/2024 |
- Thống kê Miền Bắc
- Thống kê Miền Nam
- Thống kê Miền Trung
12 số xuất hiện nhiều nhất trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 68 | 41 | 71 | 58 | 91 | 59 | 32 | 86 | 63 | 24 | 19 | 98 | ||||||||||
Số lần | 16 | 16 | 14 | 14 | 13 | 13 | 13 | 12 | 12 | 12 | 12 | 11 |
12 số xuất hiện ít nhất (> 1 lần) trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 34 | 04 | 85 | 43 | 72 | 06 | 36 | 38 | 49 | 52 | 83 | 89 | ||||||||||
Số lần | 1 | 2 | 2 | 3 | 3 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
Danh sách Loto gan từ 10 kỳ trở lên | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lô | 34 | 72 | 88 | 69 | 30 | 83 | ||||||||||||||||
Kỳ gan | 26 | 22 | 19 | 15 | 12 | 11 |
Thống kê theo đầu Loto trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||||||||||||
Số Lần | 74 | 78 | 82 | 69 | 73 | 94 | 99 | 82 | 69 | 90 |
Thống kê theo đuôi Loto trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đuôi | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||||||||||||
Số Lần | 83 | 99 | 75 | 76 | 75 | 72 | 73 | 82 | 91 | 84 |
Thống kê lô rơi trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 39 | 77 | 97 | 41 | 68 | 61 | 91 | 42 | 81 | 37 | ||||||||||||
Số lần | 5 | 5 | 5 | 4 | 4 | 4 | 4 | 3 | 3 | 3 |
- Power 6/55
- Mega 6/45
- Max 3D
- Max 4D
- Keno
Xổ số Vietlott Power 6/55
access_time00:00:00 |
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
66.365.326.200 đồngGiá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
8.237.160.550 đồngKỳ quay thưởng: #01153 - Thứ 7 ngày 15/02/2025
22
37
38
47
51
55
31
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 66.365.326.200 | |
Jackpot 2 | 0 | 8.237.160.550 | |
Giải nhất | 9 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 816 | 500.000 | |
Giải ba | 19.302 | 50.000 |
- XSĐT 123
- XSĐT 6x36
- Thần Tài 4
Xổ số Điện toán 123 - 3 kỳ gần nhất
Lịch sử kết quả | access_time00:00:00 |
Ngày: 17-02-2025 | ||
3 | 20 | 644 |
Ngày: 16-02-2025 | ||
0 | 46 | 472 |
Ngày: 15-02-2025 | ||
6 | 07 | 816 |