Kết quả xổ số 3 miền hôm nay
- Xổ số Miền Bắc
- Xổ số Miền Nam
- Xổ số Miền Trung
00:00:00 | |
ĐB | 83662 |
G.1 | 64347 |
G.2 | 15362 03313 |
G.3 | 50572 76761 16093 66704 44095 77897 |
G.4 | 2779 1967 8467 1875 |
G.5 | 7460 4284 3760 8370 8923 8861 |
G.6 | 460 290 143 |
G.7 | 89 06 05 30*3XR |
Tất cả 2 số 3 số 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
  Phóng to
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
0 | 04, 05, 06, XR, XR, XR, XR, XR, XR, XR, XR | 0 | 60, 60, 60, 70, 90, XR, XR, XR, XR, XR, XR, XR, XR |
1 | 13 | 1 | 61, 61 |
2 | 23 | 2 | 62, 62, 72 |
3 | 3 | 13, 23, 43, 93 | |
4 | 43, 47 | 4 | 04, 84 |
5 | 5 | 05, 75, 95 | |
6 | 60, 60, 60, 61, 61, 62, 62, 67, 67 | 6 | 06 |
7 | 70, 72, 75, 79 | 7 | 47, 67, 67, 97 |
8 | 84, 89 | 8 | |
9 | 90, 93, 95, 97 | 9 | 79, 89 |
Thống kê Lô Gan Miền Bắc
Bộ số | Số ngày chưa về | Ngày về gần nhất |
---|---|---|
30 | 20 ngày | 17/06/2024 |
87 | 15 ngày | 22/06/2024 |
05 | 14 ngày | 23/06/2024 |
33 | 13 ngày | 24/06/2024 |
62 | 13 ngày | 24/06/2024 |
- Thống kê Miền Bắc
- Thống kê Miền Nam
- Thống kê Miền Trung
12 số xuất hiện nhiều nhất trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 12 | 81 | 02 | 64 | 07 | 99 | 94 | 76 | 72 | 62 | 60 | 46 | ||||||||||
Số lần | 17 | 16 | 16 | 14 | 13 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 |
12 số xuất hiện ít nhất (> 1 lần) trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 40 | 68 | 71 | 97 | 10 | 24 | 33 | 34 | 38 | 50 | 51 | 19 | ||||||||||
Số lần | 2 | 3 | 3 | 3 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 5 |
Danh sách Loto gan từ 10 kỳ trở lên | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lô | 40 | 68 | 63 | 41 | 29 | 92 | 69 | 52 | 34 | 15 | ||||||||||||
Kỳ gan | 19 | 16 | 13 | 13 | 13 | 12 | 11 | 10 | 10 | 10 |
Thống kê theo đầu Loto trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||||||||||||
Số Lần | 104 | 83 | 81 | 59 | 71 | 68 | 86 | 86 | 89 | 83 |
Thống kê theo đuôi Loto trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đuôi | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||||||||||||
Số Lần | 66 | 80 | 99 | 80 | 82 | 78 | 101 | 77 | 76 | 71 |
Thống kê lô rơi trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 81 | 01 | 35 | 26 | 62 | 12 | 09 | 07 | 04 | 02 | ||||||||||||
Số lần | 5 | 5 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
- Power 6/55
- Mega 6/45
- Max 3D
- Max 4D
- Keno
Xổ số Vietlott Power 6/55
access_time00:00:00 |
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
69.481.767.900 đồngGiá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
3.708.034.850 đồngKỳ quay thưởng: #01120 - Thứ 7 ngày 30/11/2024
01
20
24
26
38
41
36
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 69.481.767.900 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.708.034.850 | |
Giải nhất | 11 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 884 | 500.000 | |
Giải ba | 19.127 | 50.000 |
- XSĐT 123
- XSĐT 6x36
- Thần Tài 4
Xổ số Điện toán 123 - 3 kỳ gần nhất
Lịch sử kết quả | access_time00:00:00 |
Ngày: 02-12-2024 | ||
9 | 64 | 942 |
Ngày: 01-12-2024 | ||
2 | 32 | 209 |
Ngày: 30-11-2024 | ||
2 | 08 | 342 |