Kết quả xổ số 3 miền hôm nay
- Xổ số Miền Bắc
- Xổ số Miền Nam
- Xổ số Miền Trung
00:00:00 | |
ĐB | 82300 |
G.1 | 01356 |
G.2 | 68906 62949 |
G.3 | 56143 49131 88808 81537 02312 67297 |
G.4 | 1919 2414 2264 4469 |
G.5 | 4122 8488 8243 9771 9529 5169 |
G.6 | 836 771 053 |
G.7 | 49 95 14 34*8XU |
Tất cả 2 số 3 số 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
  Phóng to
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
0 | 00, 06, 08, XU, XU, XU, XU, XU, XU, XU, XU | 0 | 00, XU, XU, XU, XU, XU, XU, XU, XU |
1 | 12, 14, 14, 19 | 1 | 31, 71, 71 |
2 | 22, 29 | 2 | 12, 22 |
3 | 31, 36, 37 | 3 | 43, 43, 53 |
4 | 43, 43, 49, 49 | 4 | 14, 14, 64 |
5 | 53, 56 | 5 | 95 |
6 | 64, 69, 69 | 6 | 06, 36, 56 |
7 | 71, 71 | 7 | 37, 97 |
8 | 88 | 8 | 08, 88 |
9 | 95, 97 | 9 | 19, 29, 49, 49, 69, 69 |
Thống kê Lô Gan Miền Bắc
Bộ số | Số ngày chưa về | Ngày về gần nhất |
---|---|---|
30 | 20 ngày | 17/06/2024 |
87 | 15 ngày | 22/06/2024 |
05 | 14 ngày | 23/06/2024 |
33 | 13 ngày | 24/06/2024 |
62 | 13 ngày | 24/06/2024 |
- Thống kê Miền Bắc
- Thống kê Miền Nam
- Thống kê Miền Trung
12 số xuất hiện nhiều nhất trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 12 | 81 | 02 | 64 | 99 | 86 | 76 | 46 | 20 | 06 | 94 | 79 | ||||||||||
Số lần | 16 | 15 | 15 | 14 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 12 | 12 |
12 số xuất hiện ít nhất (> 1 lần) trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 68 | 24 | 40 | 10 | 18 | 33 | 45 | 50 | 52 | 54 | 71 | 17 | ||||||||||
Số lần | 1 | 3 | 3 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 5 |
Danh sách Loto gan từ 10 kỳ trở lên | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lô | 68 | 41 | 92 | 52 | 10 | 87 | 24 | 74 | ||||||||||||||
Kỳ gan | 19 | 16 | 15 | 13 | 12 | 11 | 11 | 10 |
Thống kê theo đầu Loto trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||||||||||||
Số Lần | 103 | 80 | 77 | 64 | 71 | 66 | 80 | 92 | 90 | 87 |
Thống kê theo đuôi Loto trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đuôi | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||||||||||||
Số Lần | 77 | 76 | 91 | 80 | 85 | 70 | 104 | 72 | 77 | 78 |
Thống kê lô rơi trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 81 | 35 | 26 | 62 | 12 | 09 | 07 | 04 | 02 | 42 | ||||||||||||
Số lần | 5 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 3 |
- Power 6/55
- Mega 6/45
- Max 3D
- Max 4D
- Keno
Xổ số Vietlott Power 6/55
access_time00:00:00 |
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
82.155.882.450 đồngGiá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
5.116.269.800 đồngKỳ quay thưởng: #01122 - Thứ 5 ngày 05/12/2024
16
21
29
41
42
47
09
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 82.155.882.450 | |
Jackpot 2 | 0 | 5.116.269.800 | |
Giải nhất | 11 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 935 | 500.000 | |
Giải ba | 19.770 | 50.000 |
- XSĐT 123
- XSĐT 6x36
- Thần Tài 4
Xổ số Điện toán 123 - 3 kỳ gần nhất
Lịch sử kết quả | access_time00:00:00 |
Ngày: 05-12-2024 | ||
8 | 55 | 738 |
Ngày: 04-12-2024 | ||
2 | 22 | 097 |
Ngày: 03-12-2024 | ||
4 | 84 | 533 |