Kết quả xổ số 3 miền hôm nay
- Xổ số Miền Bắc
- Xổ số Miền Nam
- Xổ số Miền Trung
00:00:00 | |
ĐB | 27233 |
G.1 | 72386 |
G.2 | 29513 45763 |
G.3 | 20319 34593 57200 93370 78494 65788 |
G.4 | 7430 9871 9189 7139 |
G.5 | 4668 6352 0296 2553 5986 1668 |
G.6 | 084 928 612 |
G.7 | 17 58 51 74*15ZU |
Tất cả 2 số 3 số 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
  Phóng to
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
0 | 00, ZU, ZU, ZU, ZU, ZU, ZU, ZU, ZU | 0 | 00, 30, 70, ZU, ZU, ZU, ZU, ZU, ZU, ZU, ZU |
1 | 12, 13, 17, 19 | 1 | 51, 71 |
2 | 28 | 2 | 12, 52 |
3 | 30, 33, 39 | 3 | 13, 33, 53, 63, 93 |
4 | 4 | 84, 94 | |
5 | 51, 52, 53, 58 | 5 | |
6 | 63, 68, 68 | 6 | 86, 86, 96 |
7 | 70, 71 | 7 | 17 |
8 | 84, 86, 86, 88, 89 | 8 | 28, 58, 68, 68, 88 |
9 | 93, 94, 96 | 9 | 19, 39, 89 |
Thống kê Lô Gan Miền Bắc
Bộ số | Số ngày chưa về | Ngày về gần nhất |
---|---|---|
30 | 20 ngày | 17/06/2024 |
87 | 15 ngày | 22/06/2024 |
05 | 14 ngày | 23/06/2024 |
33 | 13 ngày | 24/06/2024 |
62 | 13 ngày | 24/06/2024 |
- Thống kê Miền Bắc
- Thống kê Miền Nam
- Thống kê Miền Trung
12 số xuất hiện nhiều nhất trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 10 | 62 | 53 | 51 | 50 | 17 | 91 | 89 | 61 | 71 | 66 | 43 | ||||||||||
Số lần | 16 | 15 | 13 | 13 | 13 | 13 | 12 | 12 | 12 | 11 | 11 | 11 |
12 số xuất hiện ít nhất (> 1 lần) trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 26 | 80 | 00 | 41 | 56 | 78 | 14 | 22 | 24 | 28 | 35 | 67 | ||||||||||
Số lần | 3 | 3 | 4 | 4 | 4 | 4 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Danh sách Loto gan từ 10 kỳ trở lên | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lô | 65 | 44 | 80 | 06 | 98 | 83 | ||||||||||||||||
Kỳ gan | 19 | 13 | 11 | 11 | 10 | 10 |
Thống kê theo đầu Loto trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||||||||||||
Số Lần | 67 | 93 | 71 | 75 | 82 | 94 | 87 | 71 | 73 | 97 |
Thống kê theo đuôi Loto trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đuôi | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||||||||||||
Số Lần | 88 | 88 | 84 | 88 | 73 | 76 | 75 | 79 | 75 | 84 |
Thống kê lô rơi trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 36 | 29 | 62 | 55 | 10 | 53 | 51 | 92 | 43 | 81 | ||||||||||||
Số lần | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 3 | 3 |
- Power 6/55
- Mega 6/45
- Max 3D
- Max 4D
- Keno
Xổ số Vietlott Power 6/55
access_time00:00:00 |
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
31.876.928.850 đồngGiá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
4.405.116.400 đồngKỳ quay thưởng: #01140 - Thứ 5 ngày 16/01/2025
08
16
34
37
47
50
23
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 31.876.928.850 | |
Jackpot 2 | 0 | 4.405.116.400 | |
Giải nhất | 8 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 498 | 500.000 | |
Giải ba | 10.525 | 50.000 |
- XSĐT 123
- XSĐT 6x36
- Thần Tài 4
Xổ số Điện toán 123 - 3 kỳ gần nhất
Lịch sử kết quả | access_time00:00:00 |
Ngày: 16-01-2025 | ||
6 | 61 | 935 |
Ngày: 15-01-2025 | ||
2 | 88 | 416 |
Ngày: 14-01-2025 | ||
1 | 29 | 802 |