Kết quả xổ số 3 miền hôm nay
- Xổ số Miền Bắc
- Xổ số Miền Nam
- Xổ số Miền Trung
00:00:00 | |
ĐB | 62640 |
G.1 | 14561 |
G.2 | 53264 18044 |
G.3 | 20416 89008 02694 71579 54507 92330 |
G.4 | 3174 8928 1989 0010 |
G.5 | 1571 7224 5336 7891 8676 5259 |
G.6 | 945 388 789 |
G.7 | 30 55 57 06*20FV |
Tất cả 2 số 3 số 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |

Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
0 | 07, 08, FV, FV, FV, FV, FV, FV, FV, FV | 0 | 10, 30, 30, 40, FV, FV, FV, FV, FV, FV, FV, FV |
1 | 10, 16 | 1 | 61, 71, 91 |
2 | 24, 28 | 2 | |
3 | 30, 30, 36 | 3 | |
4 | 40, 44, 45 | 4 | 24, 44, 64, 74, 94 |
5 | 55, 57, 59 | 5 | 45, 55 |
6 | 61, 64 | 6 | 16, 36, 76 |
7 | 71, 74, 76, 79 | 7 | 07, 57 |
8 | 88, 89, 89 | 8 | 08, 28, 88 |
9 | 91, 94 | 9 | 59, 79, 89, 89 |
Thống kê Lô Gan Miền Bắc
Bộ số | Số ngày chưa về | Ngày về gần nhất |
---|---|---|
30 | 20 ngày | 17/06/2024 |
87 | 15 ngày | 22/06/2024 |
05 | 14 ngày | 23/06/2024 |
33 | 13 ngày | 24/06/2024 |
62 | 13 ngày | 24/06/2024 |
- Thống kê Miền Bắc
- Thống kê Miền Nam
- Thống kê Miền Trung
12 số xuất hiện nhiều nhất trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 57 | 54 | 45 | 06 | 92 | 77 | 63 | 09 | 04 | 79 | 76 | 74 | ||||||||||
Số lần | 15 | 15 | 15 | 14 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 12 | 12 | 12 |
12 số xuất hiện ít nhất (> 1 lần) trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 25 | 46 | 80 | 95 | 12 | 17 | 20 | 26 | 29 | 27 | 51 | 84 | ||||||||||
Số lần | 2 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 4 | 4 | 4 |
Danh sách Loto gan từ 10 kỳ trở lên | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lô | 25 | 87 | 20 | 05 | 26 | 29 | 23 | |||||||||||||||
Kỳ gan | 24 | 18 | 16 | 14 | 13 | 11 | 11 |
Thống kê theo đầu Loto trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||||||||||||
Số Lần | 90 | 74 | 61 | 85 | 85 | 93 | 83 | 100 | 65 | 74 |
Thống kê theo đuôi Loto trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đuôi | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||||||||||||
Số Lần | 75 | 71 | 78 | 82 | 93 | 73 | 81 | 72 | 94 | 91 |
Thống kê lô rơi trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 92 | 86 | 79 | 71 | 66 | 56 | 91 | 04 | 39 | 78 | ||||||||||||
Số lần | 7 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 3 | 3 |
- Power 6/55
- Mega 6/45
- Max 3D
- Max 4D
- Keno
Xổ số Vietlott Power 6/55
access_time00:00:00 |
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
99.353.641.350 đồngGiá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
4.108.807.950 đồngKỳ quay thưởng: #01189 - Thứ 7 ngày 10/05/2025
07
16
19
28
34
51
15
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 99.353.641.350 | |
Jackpot 2 | 0 | 4.108.807.950 | |
Giải nhất | 17 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 1128 | 500.000 | |
Giải ba | 23.698 | 50.000 |
- XSĐT 123
- XSĐT 6x36
- Thần Tài 4
Xổ số Điện toán 123 - 3 kỳ gần nhất
Lịch sử kết quả | access_time00:00:00 |
Ngày: 12-05-2025 | ||
7 | 56 | 222 |
Ngày: 11-05-2025 | ||
8 | 48 | 192 |
Ngày: 10-05-2025 | ||
0 | 95 | 028 |