Kết quả xổ số 3 miền hôm nay
- Xổ số Miền Bắc
- Xổ số Miền Nam
- Xổ số Miền Trung
00:00:00 | |
ĐB | 91988 |
G.1 | 95219 |
G.2 | 44873 37375 |
G.3 | 94217 11534 73933 67129 03110 85210 |
G.4 | 3144 7961 3132 6643 |
G.5 | 7670 1491 9005 7119 2761 1503 |
G.6 | 511 882 662 |
G.7 | 44 68 85 54*17CE |
Tất cả 2 số 3 số 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |

Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
0 | 03, 05, CE, CE, CE, CE, CE, CE, CE, CE | 0 | 10, 10, 70, CE, CE, CE, CE, CE, CE, CE, CE |
1 | 10, 10, 11, 17, 19, 19 | 1 | 11, 61, 61, 91 |
2 | 29 | 2 | 32, 62, 82 |
3 | 32, 33, 34 | 3 | 03, 33, 43, 73 |
4 | 43, 44, 44 | 4 | 34, 44, 44 |
5 | 5 | 05, 75, 85 | |
6 | 61, 61, 62, 68 | 6 | |
7 | 70, 73, 75 | 7 | 17 |
8 | 82, 85, 88 | 8 | 68, 88 |
9 | 91 | 9 | 19, 19, 29 |
Thống kê Lô Gan Miền Bắc
Bộ số | Số ngày chưa về | Ngày về gần nhất |
---|---|---|
30 | 20 ngày | 17/06/2024 |
87 | 15 ngày | 22/06/2024 |
05 | 14 ngày | 23/06/2024 |
33 | 13 ngày | 24/06/2024 |
62 | 13 ngày | 24/06/2024 |
- Thống kê Miền Bắc
- Thống kê Miền Nam
- Thống kê Miền Trung
12 số xuất hiện nhiều nhất trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 61 | 44 | 91 | 39 | 48 | 99 | 53 | 32 | 17 | 95 | 79 | 72 | ||||||||||
Số lần | 15 | 15 | 14 | 14 | 13 | 12 | 12 | 12 | 12 | 11 | 11 | 11 |
12 số xuất hiện ít nhất (> 1 lần) trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 00 | 20 | 35 | 52 | 56 | 87 | 89 | 07 | 16 | 19 | 29 | 45 | ||||||||||
Số lần | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Danh sách Loto gan từ 10 kỳ trở lên | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lô | 27 | 93 | 12 | 94 | 87 | 96 | 16 | 02 | ||||||||||||||
Kỳ gan | 16 | 14 | 14 | 13 | 13 | 11 | 11 | 10 |
Thống kê theo đầu Loto trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||||||||||||
Số Lần | 72 | 73 | 79 | 90 | 88 | 78 | 90 | 82 | 74 | 84 |
Thống kê theo đuôi Loto trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đuôi | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||||||||||||
Số Lần | 77 | 96 | 79 | 80 | 83 | 80 | 67 | 81 | 89 | 78 |
Thống kê lô rơi trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 91 | 47 | 86 | 39 | 79 | 33 | 32 | 31 | 74 | 70 | ||||||||||||
Số lần | 4 | 4 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
- Power 6/55
- Mega 6/45
- Max 3D
- Max 4D
- Keno
Xổ số Vietlott Power 6/55
access_time00:00:00 |
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
164.088.133.950 đồngGiá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
9.257.210.650 đồngKỳ quay thưởng: #01168 - Thứ 7 ngày 22/03/2025
02
23
42
50
52
54
44
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 164.088.133.950 | |
Jackpot 2 | 0 | 9.257.210.650 | |
Giải nhất | 10 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 1304 | 500.000 | |
Giải ba | 30.420 | 50.000 |
- XSĐT 123
- XSĐT 6x36
- Thần Tài 4
Xổ số Điện toán 123 - 3 kỳ gần nhất
Lịch sử kết quả | access_time00:00:00 |
Ngày: 24-03-2025 | ||
3 | 43 | 896 |
Ngày: 23-03-2025 | ||
4 | 97 | 234 |
Ngày: 22-03-2025 | ||
9 | 60 | 015 |