Kết quả xổ số 3 miền hôm nay
- Xổ số Miền Bắc
- Xổ số Miền Nam
- Xổ số Miền Trung
00:00:00 | |
ĐB | 98613 |
G.1 | 05469 |
G.2 | 56322 53829 |
G.3 | 13992 10472 01161 58978 53099 93353 |
G.4 | 2799 8482 4224 4547 |
G.5 | 1274 0232 9548 1811 3153 4237 |
G.6 | 268 170 390 |
G.7 | 31 08 54 01*1CF |
Tất cả 2 số 3 số 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |

Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
0 | 08, CF, CF, CF, CF, CF, CF, CF, CF | 0 | 70, 90, CF, CF, CF, CF, CF, CF, CF, CF |
1 | 11, 13 | 1 | 11, 31, 61 |
2 | 22, 24, 29 | 2 | 22, 32, 72, 82, 92 |
3 | 31, 32, 37 | 3 | 13, 53, 53 |
4 | 47, 48 | 4 | 24, 54, 74 |
5 | 53, 53, 54 | 5 | |
6 | 61, 68, 69 | 6 | |
7 | 70, 72, 74, 78 | 7 | 37, 47 |
8 | 82 | 8 | 08, 48, 68, 78 |
9 | 90, 92, 99, 99 | 9 | 29, 69, 99, 99 |
Thống kê Lô Gan Miền Bắc
Bộ số | Số ngày chưa về | Ngày về gần nhất |
---|---|---|
30 | 20 ngày | 17/06/2024 |
87 | 15 ngày | 22/06/2024 |
05 | 14 ngày | 23/06/2024 |
33 | 13 ngày | 24/06/2024 |
62 | 13 ngày | 24/06/2024 |
- Thống kê Miền Bắc
- Thống kê Miền Nam
- Thống kê Miền Trung
12 số xuất hiện nhiều nhất trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 39 | 91 | 61 | 48 | 44 | 99 | 79 | 53 | 04 | 95 | 81 | 72 | ||||||||||
Số lần | 14 | 13 | 13 | 13 | 13 | 12 | 12 | 12 | 12 | 11 | 11 | 11 |
12 số xuất hiện ít nhất (> 1 lần) trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 19 | 00 | 20 | 29 | 35 | 52 | 56 | 87 | 03 | 16 | 43 | 55 | ||||||||||
Số lần | 3 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Danh sách Loto gan từ 10 kỳ trở lên | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lô | 27 | 93 | 12 | 94 | 87 | 96 | 16 | |||||||||||||||
Kỳ gan | 15 | 13 | 13 | 12 | 12 | 10 | 10 |
Thống kê theo đầu Loto trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||||||||||||
Số Lần | 74 | 69 | 80 | 89 | 90 | 78 | 88 | 81 | 78 | 83 |
Thống kê theo đuôi Loto trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đuôi | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||||||||||||
Số Lần | 78 | 94 | 77 | 77 | 84 | 80 | 69 | 84 | 88 | 79 |
Thống kê lô rơi trong 30 kỳ gần đây | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số | 91 | 47 | 86 | 39 | 37 | 79 | 33 | 32 | 31 | 74 | ||||||||||||
Số lần | 4 | 4 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
- Power 6/55
- Mega 6/45
- Max 3D
- Max 4D
- Keno
Xổ số Vietlott Power 6/55
access_time00:00:00 |
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
164.088.133.950 đồngGiá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
9.257.210.650 đồngKỳ quay thưởng: #01168 - Thứ 7 ngày 22/03/2025
02
23
42
50
52
54
44
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 164.088.133.950 | |
Jackpot 2 | 0 | 9.257.210.650 | |
Giải nhất | 10 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 1304 | 500.000 | |
Giải ba | 30.420 | 50.000 |
- XSĐT 123
- XSĐT 6x36
- Thần Tài 4
Xổ số Điện toán 123 - 3 kỳ gần nhất
Lịch sử kết quả | access_time00:00:00 |
Ngày: 23-03-2025 | ||
4 | 97 | 234 |
Ngày: 22-03-2025 | ||
9 | 60 | 015 |
Ngày: 21-03-2025 | ||
0 | 25 | 639 |